|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỏng chơ
adj Solitary and scattered vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân a few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yard xe đổ nằm chỏng chơ bên lề đường the overturned car lay solitary on the roadside
| [chỏng chơ] | | tính từ | | | Solitary and scattered, left alone | | | vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân | | a few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yard | | | xe đổ nằm chỏng chơ bên lề đường | | the overturned car lay solitary on the roadside |
|
|
|
|